VN520


              

珠联璧合

Phiên âm : zhū lián bì hé.

Hán Việt : châu liên bích hợp.

Thuần Việt : quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng đôi vừa lứa
珍珠串在一起,美玉合在一块儿比喻美好的事物凑在一起


Xem tất cả...