Phiên âm : zhū lián bì hé.
Hán Việt : châu liên bích hợp.
Thuần Việt : quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng đôi vừa lứa珍珠串在一起,美玉合在一块儿比喻美好的事物凑在一起